VIETNAMESE

Tham mưu tổng hợp

Tư vấn tổng hợp, Chuyên gia cố vấn

word

ENGLISH

General Staff Advisor

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl stɑːf əˈdvaɪzə/

Strategic Planner, Executive Consultant

“Tham mưu tổng hợp” là người hỗ trợ lãnh đạo bằng cách cung cấp phân tích toàn diện và giải pháp.

Ví dụ

1.

Tham mưu tổng hợp đảm bảo mọi khía cạnh chiến lược được xem xét hiệu quả.

General staff advisors ensure all aspects of strategy are considered effectively.

2.

Các quyết định cấp cao được hưởng lợi từ sự phân tích của tham mưu tổng hợp.

High-level decisions benefit from the insights of a general staff advisor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của General Staff Advisor nhé! check Strategic Planner - Người lập kế hoạch chiến lược Phân biệt: Strategic Planner nhấn mạnh vào việc cung cấp các phân tích chiến lược và định hướng. Ví dụ: The strategic planner developed a comprehensive plan for the next fiscal year. (Người lập kế hoạch chiến lược đã phát triển một kế hoạch toàn diện cho năm tài chính tiếp theo.) check Executive Consultant - Tư vấn điều hành Phân biệt: Executive Consultant tập trung vào việc hỗ trợ lãnh đạo cấp cao trong việc ra quyết định. Ví dụ: The executive consultant advised on merging operations between departments. (Tư vấn điều hành đã tư vấn về việc hợp nhất hoạt động giữa các phòng ban.) check Policy Strategist - Chiến lược gia chính sách Phân biệt: Policy Strategist tập trung vào việc phân tích và đề xuất các chính sách phù hợp. Ví dụ: The policy strategist outlined several options to address economic challenges. (Chiến lược gia chính sách đã đưa ra một số phương án để giải quyết các thách thức kinh tế.)