VIETNAMESE

hàng tổng hợp

hàng đa dạng

word

ENGLISH

General merchandise

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˈmɜːʧəndaɪz/

assorted goods

"Hàng tổng hợp" là các sản phẩm đa dạng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

Các cửa hàng hàng tổng hợp đáp ứng nhu cầu đa dạng.

General merchandise stores cater to diverse needs.

2.

Chợ cung cấp nhiều loại hàng tổng hợp.

The market offers a variety of general merchandise.

Ghi chú

Từ hàng tổng hợp thuộc chuyên ngành thương mại và bán lẻ. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Miscellaneous goods - Hàng hóa linh tinh Ví dụ: The store offers various miscellaneous goods at affordable prices. (Cửa hàng cung cấp nhiều hàng hóa linh tinh với giá cả phải chăng.) check Household supplies - Đồ gia dụng Ví dụ: General merchandise includes household supplies like cleaning tools. (Hàng tổng hợp bao gồm đồ gia dụng như dụng cụ vệ sinh.) check Personal care items - Đồ dùng cá nhân Ví dụ: Shampoo and toothpaste are part of general merchandise. (Dầu gội và kem đánh răng thuộc hàng tổng hợp.) check Toys and games - Đồ chơi và trò chơi Ví dụ: Toys are a key part of the general merchandise section. (Đồ chơi là một phần quan trọng trong khu vực hàng tổng hợp.) check Seasonal items - Hàng theo mùa Ví dụ: General merchandise stores sell seasonal items like decorations. (Cửa hàng hàng tổng hợp bán các sản phẩm theo mùa như đồ trang trí.)