VIETNAMESE
sự tống giam
giam giữ, cầm tù
ENGLISH
imprisonment
/ɪmˈprɪzənmənt/
incarceration
"Sự tống giam" là hành động giam giữ ai đó vào nhà tù hoặc nơi giam giữ theo pháp luật.
Ví dụ
1.
Sự tống giam của anh ấy kéo dài năm năm.
His imprisonment lasted for five years.
2.
Sự tống giam đóng vai trò như một hình thức trừng phạt.
Imprisonment serves as a form of punishment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ imprisonment nhé!
Imprison (verb) – tống giam
Ví dụ:
They threatened to imprison anyone who protested.
(Họ đe dọa sẽ tống giam bất kỳ ai biểu tình)
Imprisoned (adjective) – bị giam giữ
Ví dụ:
He spent years imprisoned for a crime he didn’t commit.
(Anh ấy đã bị giam giữ nhiều năm vì một tội mà anh không gây ra)
Imprisoning (adjective) – mang tính giam giữ
Ví dụ:
The dictator created an imprisoning environment for citizens.
(Nhà độc tài đã tạo ra một môi trường giam giữ người dân)
Unimprisoned (adjective – trái nghĩa) – không bị giam giữ
Ví dụ:
The activist was released and remained unimprisoned.
(Nhà hoạt động đã được thả và không bị giam giữ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết