VIETNAMESE

số tổng đài

số hỗ trợ

word

ENGLISH

hotline number

  
NOUN

/ˈhɒtlaɪn ˈnʌmbər/

call center number

"Số tổng đài" là số điện thoại của hệ thống liên lạc trung tâm để nhận và chuyển tiếp các cuộc gọi.

Ví dụ

1.

Gọi số tổng đài để được hỗ trợ khách hàng.

Call the hotline number for customer support.

2.

Lưu số tổng đài cho các tình huống khẩn cấp.

Save the hotline number for emergencies.

Ghi chú

Từ Hotline là một từ ghép của hot (nóng) và line (đường dây). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Helpline - Đường dây trợ giúp Ví dụ: The helpline is open for students seeking guidance. (Đường dây trợ giúp luôn mở cho học sinh cần được hướng dẫn.) check Lifeline - Đường dây cứu sinh, nguồn sống Ví dụ: This road is a lifeline for the isolated village. (Con đường này là nguồn sống cho ngôi làng biệt lập.) check Frontline - Tiền tuyến, hàng đầu Ví dụ: Nurses are working on the frontline during the pandemic. (Các y tá đang làm việc ở tuyến đầu trong đại dịch.)