VIETNAMESE

kẻ tống tiền

word

ENGLISH

extortionist

  
NOUN

/ɛkˈstɔrʃənɪst/

Kẻ tống tiền là người sử dụng sự đe dọa để buộc nạn nhân phải đưa tiền hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tống tiền, người đã tống tiền các doanh nghiệp địa phương.

The police arrested the extortionist who had been blackmailing local businesses.

2.

Chiêu trò của kẻ tống tiền bao gồm các cuộc gọi đe dọa và phá hoại tài sản.

The extortionist's tactics included threatening phone calls and damaging property.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến extortionist nhé! check Blackmailer – Kẻ tống tiền Phân biệt: Blackmailer là người tống tiền bằng cách đe dọa tiết lộ thông tin riêng tư hoặc nhạy cảm. Ví dụ: The blackmailer threatened to release private information unless he was paid. (Kẻ tống tiền đã đe dọa sẽ công khai thông tin riêng nếu không được trả tiền.) check Racketeer – Kẻ làm việc phi pháp Phân biệt: Racketeer là người tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp, bao gồm tống tiền. Ví dụ: The racketeer was involved in a variety of illegal activities, including extortion. (Kẻ làm việc phi pháp này tham gia vào nhiều hoạt động bất hợp pháp, bao gồm tống tiền.) check Con artist – Kẻ lừa đảo Phân biệt: Con artist mô tả người lừa đảo, đặc biệt là khi lợi dụng sự tin tưởng của người khác. Ví dụ: The con artist used intimidation to extort money from his victims. (Kẻ lừa đảo đã sử dụng sự đe dọa để tống tiền nạn nhân.) check Shakedown artist – Kẻ ép buộc lấy tiền Phân biệt: Shakedown artist là kẻ ép buộc người khác đưa tiền, thường dưới sự đe dọa bạo lực. Ví dụ: The shakedown artist demanded money from local businesses under threat of violence. (Kẻ ép buộc lấy tiền đã yêu cầu tiền từ các doanh nghiệp địa phương dưới sự đe dọa bạo lực.)