VIETNAMESE

Tổng bếp trưởng

Bếp trưởng, Quản lý bếp

word

ENGLISH

Executive Chef

  
NOUN

/ɪɡˈzɛkjʊtɪv ʃɛf/

Kitchen Leader, Head Chef

“Tổng bếp trưởng” là người chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động trong bếp.

Ví dụ

1.

Tổng bếp trưởng giám sát việc tạo thực đơn, nhân sự và hoạt động bếp.

Executive chefs oversee menu creation, staffing, and kitchen operations.

2.

Các tổng bếp trưởng lành nghề kết hợp chuyên môn nấu ăn với khả năng lãnh đạo.

Skilled executive chefs combine culinary expertise with leadership abilities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Executive Chef nhé! check Head Chef - Bếp trưởng Phân biệt: Head Chef nhấn mạnh vào vai trò quản lý chính trong bếp, tương tự như Executive Chef. Ví dụ: The head chef oversees the kitchen staff and menu planning. (Bếp trưởng giám sát nhân viên bếp và lập kế hoạch thực đơn.) check Culinary Director - Giám đốc ẩm thực Phân biệt: Culinary Director thường dùng trong các nhà hàng lớn hoặc chuỗi khách sạn, với vai trò tương tự nhưng mở rộng hơn. Ví dụ: The culinary director introduced new techniques to improve food quality. (Giám đốc ẩm thực đã giới thiệu các kỹ thuật mới để cải thiện chất lượng món ăn.) check Kitchen Manager - Quản lý bếp Phân biệt: Kitchen Manager tập trung vào việc điều phối hoạt động bếp hàng ngày. Ví dụ: The kitchen manager ensures that all ingredients are stocked and fresh. (Quản lý bếp đảm bảo tất cả nguyên liệu được dự trữ và tươi mới.)