VIETNAMESE

sự tôn thờ dương vật

thờ dương vật

word

ENGLISH

phallic worship

  
NOUN

/ˈfæ.lɪk ˈwɜː.ʃɪp/

fertility cult

“Sự tôn thờ dương vật” là hình thức tôn thờ mang tính biểu tượng, thường coi dương vật là biểu tượng của sự sáng tạo và sinh sôi.

Ví dụ

1.

Sự tôn thờ dương vật gắn liền với các nghi lễ sinh sản cổ đại.

Phallic worship is associated with ancient fertility rituals.

2.

Các tác phẩm điêu khắc cổ thường khắc họa biểu tượng của sự thờ dương vật.

Ancient sculptures often depict symbols of phallic worship.

Ghi chú

Từ Sự tôn thờ dương vật là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng phồn thực và nghi lễ cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các hình thức tôn thờ sinh thực trong lịch sử nhé! Fertility cult - Tín ngưỡng phồn thực Ví dụ: Some ancient tribes practiced fertility cults to ensure agricultural success. (Một số bộ lạc cổ đại thực hành tín ngưỡng phồn thực để đảm bảo mùa màng bội thu.) Sacred masculinity - Sự linh thiêng của nam tính Ví dụ: In some cultures, the phallus represents sacred masculinity. (Trong một số nền văn hóa, dương vật tượng trưng cho sự linh thiêng của nam tính.) Symbolic phallic rituals - Nghi lễ mang tính biểu tượng phồn thực Ví dụ: Temples in ancient Greece had symbolic phallic rituals to honor fertility gods. (Các ngôi đền ở Hy Lạp cổ đại có các nghi lễ mang tính biểu tượng phồn thực để tôn vinh các vị thần sinh sản.) Reproductive symbolism - Biểu tượng sinh sản Ví dụ: Many prehistoric carvings feature reproductive symbolism in the form of phallic statues. (Nhiều chạm khắc tiền sử thể hiện biểu tượng sinh sản dưới dạng tượng phồn thực.)