VIETNAMESE
Tôn sư trọng đạo
kính trọng thầy cô, đạo nghĩa
ENGLISH
respect for teachers and morality
/rɪˈspɛkt fɔːr ˈtiː.tʃɚz ənd məˈræl.ə.ti/
honor educators, ethical teaching
Tôn sư trọng đạo là truyền thống tôn kính thầy cô và coi trọng đạo lý học tập, phổ biến trong nền văn hóa phương Đông.
Ví dụ
1.
Trường học giáo dục học sinh về giá trị của tôn sư trọng đạo.
The school teaches students the value of respect for teachers and morality.
2.
Tôn sư trọng đạo là một nguyên tắc cốt lõi trong Nho giáo.
Respect for teachers and morality is a core principle in Confucianism.
Ghi chú
Từ Respect for Teachers and Morality là một từ vựng thuộc lĩnh vực đạo đức và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Educational Ethics - Đạo đức giáo dục
Ví dụ:
Schools emphasize educational ethics to instill good values in students.
(Các trường học nhấn mạnh đạo đức giáo dục để truyền dạy những giá trị tốt đẹp cho học sinh.)
Teacher Reverence - Lòng tôn kính thầy cô
Ví dụ:
In many cultures, teacher reverence is considered a fundamental value.
(Ở nhiều nền văn hóa, lòng tôn kính thầy cô được coi là một giá trị cốt lõi.)
Confucian Ideals - Lý tưởng Nho giáo
Ví dụ:
Confucian ideals is deeply rooted in Confucian ideals.
(Tôn sư trọng đạo bắt nguồn sâu sắc từ lý tưởng Nho giáo.)
Moral Responsibility - Trách nhiệm đạo đức
Ví dụ:
Teachers have a moral responsibility to guide their students.
(Giáo viên có trách nhiệm đạo đức trong việc hướng dẫn học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết