VIETNAMESE

tôn làm thần

phong thần

word

ENGLISH

deify

  
VERB

/ˈdiː.ɪ.faɪ/

apotheosize, exalt

"tôn làm thần" là hành động tôn vinh một người hoặc thực thể lên vị trí thần thánh.

Ví dụ

1.

Cộng đồng quyết định tôn làm thần người anh hùng vì những đóng góp của ông.

The community decided to deify the hero for his contributions.

2.

Truyền thuyết thường tôn làm thần các nhà lãnh đạo mang lại thịnh vượng.

Legends often deify leaders who brought prosperity to their people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deify nhé! Divinize - Biến thành thần thánh Phân biệt: Divinize mang nghĩa tôn vinh ai đó hoặc một thực thể lên mức thần linh. Ví dụ: Ancient civilizations often divinized their rulers. (Các nền văn minh cổ đại thường biến các vị vua thành thần thánh.) Apotheosize - Phong thần, tôn sùng như một vị thần Phân biệt: Apotheosize tập trung vào việc nâng một người hoặc vật lên vị thế thần thánh trong một cộng đồng. Ví dụ: The hero was apotheosized after his death. (Người anh hùng được phong thần sau khi qua đời.) Exalt to divine status - Đưa lên vị thế thần thánh Phân biệt: Exalt to divine status nhấn mạnh vào việc nâng cao địa vị của ai đó lên tầm cỡ siêu phàm. Ví dụ: The warrior was exalted to divine status in legends. (Chiến binh được đưa lên vị thế thần thánh trong truyền thuyết.) Worship as a deity - Thờ cúng như một vị thần Phân biệt: Worship as a deity mô tả việc thờ một người hoặc thực thể như một vị thần thực sự. Ví dụ: Some ancient cultures worshiped their kings as deities. (Một số nền văn hóa cổ đại tôn thờ các vị vua của họ như thần thánh.)