VIETNAMESE

tôn kính như thần thánh

thần thánh hóa, tôn sùng

word

ENGLISH

venerate as divine

  
VERB

/ˈvɛn.ə.reɪt æz dɪˈvaɪn/

deify, exalt

"Tôn kính như thần thánh" là hành động tôn trọng hoặc ngưỡng mộ một người hoặc thực thể với mức độ thiêng liêng.

Ví dụ

1.

Một số nền văn hóa tôn kính tổ tiên như thần thánh.

Some cultures venerate their ancestors as divine beings.

2.

Các ngôi đền cổ tôn kính người sáng lập như thần thánh.

Ancient temples venerate their founders as divine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của venerate as divine nhé! check Deify - Thần thánh hóa Phân biệt: Deify mang nghĩa tôn thờ hoặc xem ai đó như một vị thần. Ví dụ: Ancient rulers were often deified after their death. (Các vị vua cổ đại thường được thần thánh hóa sau khi qua đời.) check Revere as sacred - Tôn kính như thiêng liêng Phân biệt: Revere as sacred nhấn mạnh vào sự tôn kính sâu sắc với một thực thể hoặc nhân vật có ý nghĩa linh thiêng. Ví dụ: The community revered the ancient oak tree as sacred. (Cộng đồng tôn kính cây sồi cổ như một vật linh thiêng.) check Exalt to divine status - Đưa lên vị thế thần thánh Phân biệt: Exalt to divine status chỉ hành động nâng một người hoặc vật lên mức thần thánh. Ví dụ: The hero was exalted to divine status in folklore. (Người anh hùng được đưa lên vị thế thần thánh trong truyền thuyết.) check Worship as a deity - Tôn thờ như một vị thần Phân biệt: Worship as a deity mô tả việc thờ cúng một người hoặc thực thể như một vị thần thực sự. Ví dụ: Some ancient cultures worship their ancestors as deities. (Một số nền văn hóa cổ đại tôn thờ tổ tiên như các vị thần.)