VIETNAMESE
làm tổn thương
tổn thương
ENGLISH
hurt
/hɜrt/
wound, damage
Làm tổn thương là động từ có nghĩa là thực hiện một hành động gây ra đau đớn về mặt thể xác, tinh thần hoặc cảm xúc cho bản thân hoặc người khác.
Ví dụ
1.
Vận động viên này bị chấn thương nhẹ trong khi thi đấu, làm tổn thương anh ta và khiến anh ta phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
The athlete experienced a minor injury during the game, causing him to hurt and seek medical attention.
2.
Điều cần thiết là phải thông báo ngay cho huấn luyện viên nếu bạn bị làm tổn thương trong quá trình tập luyện để ngăn ngừa chấn thương thêm.
It's essential to inform the coach immediately if you hurt during training to prevent further injuries.
Ghi chú
Từ hurt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hurt nhé!
Nghĩa 1: tính từ mô tả cảm giác tổn thương, buồn bã do lời nói hoặc hành động của ai đó.
Ví dụ:
She felt hurt by his harsh words.
(Cô ấy cảm thấy tổn thương bởi những lời nói thô lỗ của anh ấy.)
Nghĩa 2: danh từ chỉ sự đau đớn, nỗi buồn hoặc vết thương thể xác hoặc tinh thần.
Ví dụ:
He expressed his hurt through poetry.
(Anh ấy thể hiện nỗi đau của mình qua thơ ca.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết