VIETNAMESE

tỏi phi

garlic chips

word

ENGLISH

fried garlic

  
NOUN

/fraɪd ˈɡɑːrlɪk/

Tỏi phi là tỏi đã được chiên giòn, thường dùng làm topping cho các món ăn.

Ví dụ

1.

Tỏi phi được rắc lên mì để tăng mùi thơm.

Fried garlic is sprinkled on noodles for aroma.

2.

Anh ấy chuẩn bị tỏi phi làm đồ trang trí.

He prepared fried garlic as a garnish.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ garlic khi nói hoặc viết nhé! check Chop garlic - Cắt tỏi Ví dụ: She chopped garlic for the pasta sauce. (Cô ấy cắt tỏi cho nước sốt mì ống.) check Crush garlic - Nghiền tỏi Ví dụ: He crushed garlic to release its flavor. (Anh ấy nghiền tỏi để tỏa ra hương thơm.) check Peel garlic - Lột vỏ tỏi Ví dụ: Peel garlic before adding it to the dish. (Lột vỏ tỏi trước khi cho vào món ăn.) check Roast garlic - Nướng tỏi Ví dụ: Roast garlic adds sweetness to the dish. (Tỏi nướng mang lại vị ngọt cho món ăn.)