VIETNAMESE

Tội ngoại tình

Gian díu

word

ENGLISH

Adultery

  
NOUN

/əˈdʌl.tər.i/

Infidelity

"Tội ngoại tình" là hành vi vi phạm hôn nhân bằng cách có mối quan hệ tình dục ngoài vợ chồng.

Ví dụ

1.

Tội ngoại tình thường được nêu làm lý do ly hôn.

Adultery is often cited as a reason for divorce.

2.

Luật về tội ngoại tình khác nhau giữa các nền văn hóa.

Adultery laws vary across different cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adultery nhé! check Infidelity – Không chung thủy Phân biệt: Infidelity nhấn mạnh sự không chung thủy trong hôn nhân, không chỉ riêng khía cạnh pháp lý như Adultery. Ví dụ: Infidelity often leads to divorce. (Không chung thủy thường dẫn đến ly hôn.) check Marital affair – Quan hệ ngoài hôn nhân Phân biệt: Marital affair tập trung vào các mối quan hệ bên ngoài hôn nhân, tương tự Adultery. Ví dụ: The marital affair caused a scandal in their community. (Mối quan hệ ngoài hôn nhân đã gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng của họ.) check Cheating – Lừa dối Phân biệt: Cheating là cách nói không chính thức, nhấn mạnh sự lừa dối trong mối quan hệ. Ví dụ: She discovered her partner was cheating on her. (Cô ấy phát hiện đối tác của mình đang lừa dối cô ấy.)