VIETNAMESE
ngoại tình
ngoại hôn
ENGLISH
adultery
/əˈdʌltəri/
extramarital sex, concubinage
Ngoại tình là hành vi của người đã có vợ hoặc chồng nhưng lại có quan hệ tình cảm hoặc tình dục với người khác.
Ví dụ
1.
Anh ta bị buộc tội ngoại tình với người phụ nữ khác.
He was accused of committing adultery with another woman.
2.
Anh ta ngoại tình với vợ của một người bạn của anh ta.
He committed adultery with the wife of one of his friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt adultery và concubinage nha! - Adultery (ngoại tình): hành vi quan hệ tình dục giữa người đã kết hôn với người khác ngoài vợ/chồng của họ, nhấn mạnh vào hành động của những người trong mối quan hệ đó. Ví dụ: The husband filed for divorce because of his wife's adultery. (Người chồng đệ đơn ly hôn vì vợ ngoại tình.) - Concubinage (ngoại hôn): một mối quan hệ tình dục lâu dài giữa một người đàn ông đã kết hôn và một người phụ nữ không phải là vợ của anh ta. Trong một số nền văn hóa, ngoại hôn được coi là một hình thức hôn nhân hợp lệ. Ví dụ: He was discovered engaging in a concubinage relationship with another woman. (Anh ta bị phát hiện có mối quan hệ ngoại hôn với một người phụ nữ khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết