VIETNAMESE

ngoại tỉnh

ngoài khu vực tỉnh

word

ENGLISH

outside province

  
NOUN

/ˌaʊt.saɪd ˈprɒv.ɪns/

out-of-town

“Ngoại tỉnh” là khu vực ngoài phạm vi tỉnh nơi đang sinh sống hoặc làm việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đi đến ngoại tỉnh để công tác.

He traveled to an outside province for business.

2.

Các sản phẩm đang được vận chuyển đến các ngoại tỉnh để bán.

Products are being shipped to outside provinces for sale.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outside Province nhé! check Rural Areas – Khu vực nông thôn Phân biệt: Rural Areas mô tả các khu vực ngoài các thành phố lớn, thường là các vùng đất nông nghiệp hoặc ít dân cư. Ví dụ: Many people choose to live in rural areas for a quieter and simpler life. (Nhiều người chọn sống ở các khu vực nông thôn để có một cuộc sống yên tĩnh và đơn giản hơn.) check Provincial Areas – Các khu vực tỉnh Phân biệt: Provincial Areas mô tả các khu vực nằm ngoài các thành phố chính, thuộc các tỉnh xa trung tâm. Ví dụ: The provincial areas are less developed but offer a rich cultural experience. (Các khu vực tỉnh ít phát triển hơn nhưng mang lại một trải nghiệm văn hóa phong phú.) check Outlying Districts – Các quận ngoại ô Phân biệt: Outlying Districts mô tả các quận, khu vực nằm ngoài trung tâm của tỉnh hoặc thành phố, thường ít phát triển hơn. Ví dụ: The outlying districts are home to many people seeking to escape the urban chaos. (Các quận ngoại ô là nơi sinh sống của nhiều người muốn tránh xa sự hỗn loạn của thành thị.)