VIETNAMESE

chắc chân

vị trí ổn định, chỗ đứng vững chắc

word

ENGLISH

secure position

  
NOUN

/sɪˈkjʊr pəˈzɪʃən/

stable footing, firm spot

Chắc chân là trạng thái ổn định hoặc đảm bảo vị trí trong một công việc hoặc lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để chắc chân trong công ty.

He’s worked hard to secure his position in the company.

2.

Khi cô ấy chắc chân, cô ấy bắt đầu tập trung vào các cơ hội mới.

Once she secured her position, she began focusing on new opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ position khi nói hoặc viết nhé! check strong position – vị trí vững chắc Ví dụ: After the merger, the company was in a strong position to expand. (Sau vụ sáp nhập, công ty ở một vị trí vững chắc để mở rộng.) check leading position – vị trí dẫn đầu Ví dụ: They’ve held a leading position in the market for years. (Họ đã giữ vị trí dẫn đầu trên thị trường nhiều năm.) check awkward position – vị trí khó xử Ví dụ: His mistake put me in an awkward position with the client. (Sai lầm của anh ấy khiến tôi rơi vào một vị trí khó xử với khách hàng.) check maintain a position – duy trì vị trí Ví dụ: She worked hard to maintain a position at the top of her class. (Cô ấy nỗ lực để duy trì vị trí đứng đầu lớp.)