VIETNAMESE

chắc chắn rồi

tất nhiên, chắc chắn

word

ENGLISH

absolutely

  
ADV

/ˈæbsəluːtli/

of course, certainly

Chắc chắn rồi là lời khẳng định mạnh mẽ hoặc đồng ý hoàn toàn.

Ví dụ

1.

“Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi không?” – “Chắc chắn rồi!”

“Will you join us for dinner?” – “Absolutely!”

2.

“Đây có phải là lựa chọn tốt nhất không?” – “Chắc chắn rồi!”

“Is this the best option?” – “Absolutely!”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absolutely (chắc chắn rồi) nhé! check Certainly – Dĩ nhiên rồi Phân biệt: Certainly là cách nói trang trọng hơn absolutely, thường dùng để xác nhận lịch sự. Ví dụ: Certainly, I’ll send it right away. (Dĩ nhiên rồi, tôi sẽ gửi ngay.) check Totally – Hoàn toàn đúng Phân biệt: Totally là từ đồng nghĩa với absolutely trong văn nói thân mật, thường dùng để nhấn mạnh sự đồng tình. Ví dụ: Totally, that’s what I was thinking too! (Hoàn toàn đồng ý, tôi cũng nghĩ thế!) check Of course – Tất nhiên rồi Phân biệt: Of course là cụm dùng thay absolutely trong nhiều ngữ cảnh khẳng định nhẹ nhàng. Ví dụ: Of course I’ll help you with that. (Tất nhiên là tôi sẽ giúp bạn việc đó.) check Undoubtedly – Không nghi ngờ gì Phân biệt: Undoubtedly là cách nói trang trọng, mang ý nhấn mạnh và tương đương hoàn toàn với absolutely. Ví dụ: This is undoubtedly the best decision. (Đây chắc chắn là quyết định tốt nhất.)