VIETNAMESE
tới đâu
đi đâu, đang tới đâu
ENGLISH
Where to
/weə tuː/
Where are you heading
“Tới đâu” là cách hỏi hoặc chỉ vị trí, mức độ hiện tại.
Ví dụ
1.
Tới đâu bây giờ? Hãy lên kế hoạch tiếp theo.
Where to now? Let’s plan our next move.
2.
Tới đâu ăn trưa đây?
Where to for lunch?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ where khi nói hoặc viết nhé!
where to + V – nên/đi đâu để làm gì
Ví dụ:
Do you know where to go for dinner?
(Bạn có biết nên đi đâu ăn tối không?)
where + S + V – nơi mà ai đó làm gì
Ví dụ:
This is the place where we met.
(Đây là nơi chúng ta gặp nhau.)
not sure where + S + V – không chắc … ở đâu
Ví dụ:
I’m not sure where she is.
(Tôi không chắc cô ấy đang ở đâu.)
ask/know/decide where to + V – hỏi/biết/quyết định đi đâu/làm gì
Ví dụ:
He doesn’t know where to start.
(Anh ấy không biết nên bắt đầu từ đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết