VIETNAMESE

tộc người

dân tộc, sắc tộc

word

ENGLISH

ethnicity

  
NOUN

/ɛθˈnɪs.ɪ.ti/

ethnic identity, cultural group

“Tộc người” là một nhóm người có chung nguồn gốc, ngôn ngữ, hoặc truyền thống văn hóa.

Ví dụ

1.

Tộc người đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa.

Ethnicity plays a vital role in shaping cultural identity.

2.

Mỗi tộc người đóng góp các truyền thống độc đáo vào sự đa dạng của quốc gia.

Each ethnicity contributes unique traditions to the nation’s diversity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ loại của ethnicity nhé! check Ethnic (adjective) - Thuộc dân tộc, chủng tộc Ví dụ: The country is home to many ethnic groups. (Đất nước này là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc khác nhau.) check Ethnically (adverb) - Về mặt dân tộc, chủng tộc Ví dụ: The region is ethnically diverse, with many languages spoken. (Khu vực này có sự đa dạng về dân tộc, với nhiều ngôn ngữ được sử dụng.) check Ethnocentrism (noun) - Chủ nghĩa vị chủng Ví dụ: Ethnocentrism can lead to misunderstandings between different cultures. (Chủ nghĩa vị chủng có thể dẫn đến những hiểu lầm giữa các nền văn hóa khác nhau.) check Ethnology (noun) - Dân tộc học Ví dụ: He studied ethnology to understand the traditions of indigenous communities. (Anh ấy học dân tộc học để hiểu các truyền thống của các cộng đồng bản địa.)