VIETNAMESE
hất tóc
vẩy tóc
ENGLISH
flip hair
/flɪp heər/
hair flick
“Hất tóc” là hành động lắc hoặc vẩy tóc ra sau, thường để tạo phong cách.
Ví dụ
1.
Cô ấy hất tóc tự tin trước khi bước vào.
She flipped her hair confidently before walking in.
2.
Anh ấy hất tóc khỏi mắt trong lúc làm việc.
He flipped his hair out of his eyes while working.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé!
Hair texture – chất tóc
Ví dụ:
She chose a conditioner suited for her curly hair texture.
(Cô ấy chọn dầu xả phù hợp với chất tóc xoăn của mình)
Hair salon – tiệm làm tóc
Ví dụ:
He made an appointment at the hair salon for a new style.
(Anh ấy đặt lịch ở tiệm làm tóc để đổi kiểu)
Hair care routine – chu trình chăm sóc tóc
Ví dụ:
A proper hair care routine helps prevent split ends.
(Chu trình chăm sóc tóc phù hợp giúp ngăn ngừa tóc chẻ ngọn)
Hair clip – kẹp tóc
Ví dụ:
She used a pink hair clip to keep her bangs in place.
(Cô ấy dùng chiếc kẹp tóc màu hồng để giữ phần mái gọn gàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết