VIETNAMESE

gia tộc

ENGLISH

clan

  
NOUN

/klæn/

tribe, group of families

Gia tộc là tập hợp gồm nhiều gia đình có cùng một tổ tiên.

Ví dụ

1.

Ông nội của anh là hậu duệ của gia tộc Guthrie ở Scotland.

His grandfather was a descendant of the Guthrie clan in Scotland.

2.

Gia tộc này rất quyền lực trong cộng đồng.

The clan is very powerful in the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt clan tribe nha! - Clan (gia tộc): một nhóm người có chung huyết thống hoặc tổ tiên, thường là một nhóm nhỏ và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Ví dụ: The clan has been in this area for centuries. (Gia tộc này đã ở khu vực này hàng thế kỷ.) - Tribe (bộ lạc): một nhóm người có chung một nền văn hóa hoặc ngôn ngữ, không nhất thiết phải có cùng huyết thống, thường là một nhóm có phạm vi lớn hơn clan và có mối quan hệ lỏng lẻo hơn với nhau. Ví dụ: The Native American tribes of North America have their own unique culture. (Các bộ lạc người Mỹ bản địa ở Bắc Mỹ có nền văn hóa độc đáo của riêng họ.)