VIETNAMESE

hết tốc độ

vận tốc tối đa

word

ENGLISH

top speed

  
NOUN

/tɒp spiːd/

maximum velocity

Hết tốc độ là tình trạng phương tiện đạt đến tốc độ tối đa mà không thể tăng thêm.

Ví dụ

1.

Xe đạt hết tốc độ trên đường cao tốc.

The car reached its top speed on the highway.

2.

Hết tốc độ là yếu tố quan trọng đối với xe thể thao.

Top speed is an important factor for sports cars.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ speed khi nói hoặc viết nhé! check Speed limit – giới hạn tốc độ Ví dụ: Drivers must obey the posted speed limits at all times. (Người lái xe phải tuân thủ giới hạn tốc độ đã được ghi rõ mọi lúc.) check Speed bump – gờ giảm tốc Ví dụ: A speed bump was installed near the school for safety. (Một gờ giảm tốc được lắp gần trường học để đảm bảo an toàn.) check Burst of speed – cú tăng tốc Ví dụ: He made a final burst of speed to win the race. (Anh ấy có một cú tăng tốc cuối cùng để giành chiến thắng trong cuộc đua.) check Speed camera – máy bắn tốc độ Ví dụ: A speed camera caught the car going 20 km/h over the limit. (Một máy bắn tốc độ đã ghi lại cảnh chiếc xe chạy vượt quá giới hạn 20 km/h.)