VIETNAMESE
Bút lực
Khả năng viết, Sức mạnh ngôn từ
ENGLISH
Writing Power
/ˈraɪtɪŋ ˈpaʊə/
Literary Strength
“Bút lực” là khả năng sáng tác hoặc viết lách mạnh mẽ và giàu sức thuyết phục.
Ví dụ
1.
Bút lực của anh ấy đã cuốn hút độc giả bằng hình ảnh sinh động và cảm xúc.
His writing power captivated readers with vivid imagery and emotion.
2.
Bút lực mạnh mẽ phân biệt các tác giả xuất sắc khỏi phần còn lại.
A strong writing power distinguishes great authors from the rest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Writing Power nhé!
Literary Strength - Sức mạnh văn chương
Phân biệt:
Literary Strength nhấn mạnh khả năng sáng tác văn học mạnh mẽ và ấn tượng.
Ví dụ:
Her literary strength lies in her ability to create vivid characters.
(Sức mạnh văn chương của cô ấy nằm ở khả năng tạo ra những nhân vật sống động.)
Creative Writing Ability - Khả năng sáng tác sáng tạo
Phân biệt:
Creative Writing Ability tập trung vào năng lực viết lách có tính sáng tạo, đặc biệt trong tiểu thuyết hoặc kịch bản.
Ví dụ:
His creative writing ability has won him numerous awards.
(Khả năng sáng tác sáng tạo của anh ấy đã mang lại cho anh ấy nhiều giải thưởng.)
Expressive Skill - Kỹ năng biểu đạt
Phân biệt:
Expressive Skill nhấn mạnh khả năng thể hiện ý tưởng và cảm xúc một cách rõ ràng và hấp dẫn.
Ví dụ:
Her expressive skill makes her essays compelling to read.
(Kỹ năng biểu đạt của cô ấy khiến bài luận của cô ấy trở nên hấp dẫn khi đọc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết