VIETNAMESE
toàn dân
tất cả mọi người, dân tộc
ENGLISH
The entire nation
/ði ɪnˈtaɪər ˈneɪʃən/
the whole population, citizens
“Toàn dân” là tất cả mọi người trong một quốc gia hoặc cộng đồng.
Ví dụ
1.
Toàn dân ăn mừng ngày lễ.
The entire nation celebrated the holiday.
2.
Toàn dân thương tiếc sự mất mát.
The entire nation mourned the loss.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ the entire nation khi nói hoặc viết nhé!
Unite the entire nation – đoàn kết toàn dân
Ví dụ:
The leader’s speech aimed to unite the entire nation.
(Bài phát biểu của nhà lãnh đạo nhằm đoàn kết toàn dân)
Inspire the entire nation – truyền cảm hứng cho toàn dân
Ví dụ:
Her achievements inspired the entire nation to strive for greatness.
(Thành tựu của cô ấy truyền cảm hứng cho toàn dân phấn đấu vì sự vĩ đại)
Mobilize the entire nation – huy động toàn dân
Ví dụ:
The government mobilized the entire nation to fight the crisis.
(Chính phủ huy động toàn dân để đối phó với khủng hoảng)
Shock the entire nation – làm chấn động toàn dân
Ví dụ:
The scandal shocked the entire nation and sparked debates.
(Vụ bê bối làm chấn động toàn dân và gây ra nhiều tranh luận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết