VIETNAMESE

toa xe được kéo theo sau

toa kéo, toa xe sau

word

ENGLISH

trailer car

  
NOUN

/ˈtreɪlər kɑːr/

attached wagon

"Toa xe được kéo theo sau" là các toa hoặc phương tiện không có động cơ, được kéo bởi đầu máy hoặc xe khác.

Ví dụ

1.

Toa xe được kéo theo sau chở thêm hành lý cho hành khách.

The trailer car carried extra luggage for the passengers.

2.

Toa xe được kéo theo sau thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.

Trailer cars are often used for transporting freight.

Ghi chú

Từ trailer car là một từ thuộc lĩnh vực vận tải đường sắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Passenger trailer car – Toa xe chở khách Ví dụ: The trailer car is attached to the locomotive for additional seating. (Toa xe được kéo theo sau đầu tàu để tăng thêm chỗ ngồi.) check Cargo trailer car – Toa xe chở hàng Ví dụ: Cargo trailer cars are used to transport freight along railway lines. (Toa xe chở hàng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa dọc theo các tuyến đường sắt.) check Lightweight trailer car – Toa xe nhẹ Ví dụ: Lightweight trailer cars are commonly used on commuter trains. (Toa xe nhẹ thường được sử dụng trên các tàu dành cho người đi làm.)