VIETNAMESE

kéo theo

Dẫn đến, gây ra

word

ENGLISH

Lead To

  
VERB

/liːd tuː/

Result In, Cause

Kéo theo mô tả sự liên quan hoặc hậu quả kéo dài từ một sự kiện.

Ví dụ

1.

Chính sách mới có thể kéo theo sự hài lòng hơn từ nhân viên.

The new policy might lead to better employee satisfaction.

2.

Lên kế hoạch kém thường kéo theo sự trì hoãn trong dự án.

Poor planning often leads to delays in projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lead to (kéo theo) nhé! check Result in – Dẫn đến Phân biệt: Result in là cách nói trang trọng, phổ biến thay cho Lead to trong văn viết và học thuật. Ví dụ: Poor planning may result in failure. (Kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.) check Cause – Gây ra Phân biệt: Cause là từ đồng nghĩa mạnh, trực tiếp hơn Lead to, thường dùng để mô tả nguyên nhân. Ví dụ: Lack of sleep can cause health issues. (Thiếu ngủ có thể gây ra vấn đề sức khỏe.) check Bring about – Mang lại Phân biệt: Bring about là cụm mang sắc thái tích cực hoặc trung lập, đồng nghĩa với Lead to trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: The reform brought about significant changes. (Cuộc cải cách đã mang lại những thay đổi đáng kể.) check Trigger – Kích hoạt, làm bùng phát Phân biệt: Trigger là từ dùng khi hành động/biến cố nhỏ gây ra hiệu ứng lớn, tương đương Lead to theo nghĩa nguyên nhân – kết quả. Ví dụ: The announcement triggered widespread protests. (Thông báo đó đã kéo theo làn sóng biểu tình.)