VIETNAMESE

theo giao kèo

theo thỏa thuận

word

ENGLISH

as agreed

  
ADV

/æz əˈɡriːd/

by agreement, as promised

“Theo giao kèo” là làm theo đúng các thỏa thuận trong hợp đồng hoặc lời hứa giữa các bên; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Khoản thanh toán đã được thực hiện theo giao kèo.

The payment was made as agreed.

2.

Họ đã hành động theo giao kèo trong cuộc họp.

They acted as agreed in the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của As agreed nhé! check By Agreement – Theo sự đồng thuận Phân biệt: By Agreement mô tả điều gì đó xảy ra sau khi các bên đã đạt được sự đồng thuận chung. Ví dụ: The terms were finalized by agreement. (Các điều khoản đã được thống nhất theo sự đồng thuận.) check As Promised – Theo lời hứa Phân biệt: As Promised thể hiện việc một bên giữ đúng cam kết hoặc lời hứa trước đó. Ví dụ: The product was delivered as promised. (Sản phẩm đã được giao theo đúng lời hứa.) check Per Terms – Dựa trên điều khoản Phân biệt: Per Terms nghĩa là dựa theo các điều khoản đã được nêu trong hợp đồng hoặc thỏa thuận. Ví dụ: Payments are made per terms of the contract. (Các khoản thanh toán được thực hiện dựa trên điều khoản hợp đồng.) check As Arranged – Theo sắp xếp Phân biệt: As Arranged nghĩa là mọi việc diễn ra đúng như những gì đã được sắp đặt từ trước. Ví dụ: The meeting proceeded as arranged. (Cuộc họp đã diễn ra theo sắp xếp trước.) check Mutually Agreed – Hai bên đồng thuận Phân biệt: Mutually Agreed nhấn mạnh rằng thỏa thuận đạt được là do cả hai bên cùng đồng ý. Ví dụ: The plan was mutually agreed upon by the team. (Kế hoạch đã được cả nhóm thỏa thuận chấp nhận.)