VIETNAMESE

toa trần của tàu hỏa

toa không mái che

word

ENGLISH

open-air train car

  
NOUN

/ˈoʊpən ˈeər treɪn kɑːr/

uncovered carriage

"Toa trần của tàu hỏa" là toa tàu không có mái che, thường dùng để chở hàng hóa hoặc trong các chuyến du lịch đặc biệt.

Ví dụ

1.

Toa trần của tàu hỏa mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp về vùng quê.

The open-air train car offered stunning views of the countryside.

2.

Toa trần của tàu hỏa rất phổ biến trên các tuyến đường ngắm cảnh.

Open-air train cars are popular for scenic routes.

Ghi chú

Từ open-air train car là một từ thuộc lĩnh vực vận tải đường sắt du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Observation car - Toa quan sát Ví dụ: Open-air train cars are similar to observation cars for scenic journeys. (Toa trần của tàu hỏa tương tự như toa quan sát dành cho các hành trình ngắm cảnh.) check Tourist train car - Toa tàu du lịch Ví dụ: The open-air train car is popular among tourists for its panoramic views. (Toa trần của tàu hỏa được ưa chuộng bởi du khách nhờ tầm nhìn toàn cảnh.) check Convertible train car - Toa tàu có thể mở mái Ví dụ: Convertible train cars offer flexibility for different weather conditions. (Toa tàu có thể mở mái cung cấp sự linh hoạt cho các điều kiện thời tiết khác nhau.)