VIETNAMESE
toa tàu chở thư
toa thư, xe thư tàu
ENGLISH
mail car
/meɪl kɑːr/
postal wagon
"Toa tàu chở thư" là toa tàu chuyên chở thư từ và bưu kiện.
Ví dụ
1.
Toa tàu chở thư đảm bảo việc chuyển thư đúng giờ qua các khu vực.
The mail car ensured timely delivery of letters across regions.
2.
Toa tàu chở thư là một phần thiết yếu của hệ thống giao thông đường sắt.
Mail cars were an essential part of rail transportation systems.
Ghi chú
Từ mail car là một từ thuộc lĩnh vực vận tải đường sắt và bưu chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Post car – Toa chở bưu phẩm
Ví dụ: The mail car is equipped like a post car to handle large volumes of mail.
(Toa tàu chở thư được trang bị như một toa chở bưu phẩm để xử lý lượng thư lớn.)
Freight mail car – Toa chở thư kết hợp hàng hóa
Ví dụ: Freight mail cars are often used on intercity routes.
(Toa chở thư kết hợp hàng hóa thường được sử dụng trên các tuyến liên tỉnh.)
Express mail car – Toa chở thư tốc hành
Ví dụ: The express mail car ensures timely delivery of urgent mail.
(Toa chở thư tốc hành đảm bảo giao thư khẩn cấp đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết