VIETNAMESE
cảo táng
an táng đơn giản
ENGLISH
simple burial
/ˈsɪm.pəl ˈbɜː.ri.əl/
modest interment
“Cảo táng” là việc chôn cất đơn giản, không cần nhiều nghi thức hoặc công trình lớn.
Ví dụ
1.
Gia đình chọn cảo táng để tôn trọng nguyện vọng của tổ tiên.
The family chose a simple burial to honor their ancestor’s wishes.
2.
Cảo táng thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng thiên nhiên.
Simple burials reflect humility and respect for nature.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của simple burial nhé!
Modest funeral – Đám tang giản dị
Phân biệt:
Modest funeral đề cập đến một buổi tang lễ đơn giản, trong khi simple burial tập trung vào cách thức chôn cất mà không có nhiều nghi thức hoặc công trình lớn.
Ví dụ:
The family chose a modest funeral without extravagant rituals.
(Gia đình đã chọn một đám tang giản dị mà không có nghi thức xa hoa.)
Minimalist interment – Mai táng tối giản
Phân biệt:
Minimalist interment mô tả cách chôn cất theo phong cách tối giản, ít tốn kém và ít trang trí hơn so với simple burial, vốn chỉ đơn giản là chôn cất không cầu kỳ.
Ví dụ:
The deceased’s wish was for a minimalist interment in a quiet forest.
(Người quá cố mong muốn được mai táng tối giản trong một khu rừng yên tĩnh.)
Unadorned grave – Ngôi mộ không trang trí
Phân biệt:
Unadorned grave nhấn mạnh đến việc không có bia mộ hoặc trang trí cầu kỳ, trong khi simple burial tập trung vào quá trình chôn cất giản dị.
Ví dụ:
The soldier was buried in an unadorned grave as per his last wish.
(Người lính đã được chôn cất trong một ngôi mộ không trang trí theo di nguyện của anh ấy.)
Basic cremation – Hỏa táng đơn giản
Phân biệt:
Basic cremation đề cập đến quá trình hỏa táng mà không có nghi thức phức tạp, trong khi simple burial liên quan đến việc chôn cất hài cốt thay vì hỏa táng.
Ví dụ:
The family opted for a basic cremation instead of a formal burial.
(Gia đình đã chọn hình thức hỏa táng đơn giản thay vì chôn cất chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết