VIETNAMESE
khấp kha khấp khểnh
Không đều, chập chững
ENGLISH
Uneven
/ˌʌnˈiːvən/
Unsteady, Irregular
Khấp kha khấp khểnh diễn tả trạng thái không ổn định, không đều đặn.
Ví dụ
1.
Con đường khấp kha khấp khểnh và khó đi.
The path was uneven and difficult to walk on.
2.
Bước chân của anh ấy khấp kha khấp khểnh do chấn thương.
His steps were uneven due to his injury.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uneven (dịch từ “khấp kha khấp khểnh”) nhé!
Unstable - Không ổn định
Phân biệt:
Unstable diễn tả sự gồ ghề hoặc không vững chắc – tương đương với uneven khi nói đến mặt phẳng, bước đi, hoặc nhịp điệu.
Ví dụ:
The pavement was unstable and hard to walk on.
(Vỉa hè khấp kha khấp khểnh, khó đi.)
Lopsided - Lệch hẳn một bên
Phân biệt:
Lopsided mô tả sự mất cân đối rõ rệt – gần nghĩa với uneven.
Ví dụ:
The table was lopsided and wobbled when touched.
(Chiếc bàn khấp khểnh và rung lắc khi đụng vào.)
Jagged - Lởm chởm
Phân biệt:
Jagged dùng để chỉ bề mặt gồ ghề, không đều – đồng nghĩa trong bối cảnh hình ảnh với uneven.
Ví dụ:
They hiked along a jagged trail.
(Họ đi dọc một con đường khấp kha khấp khểnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết