VIETNAMESE
tòa hòa giải rộng quyền
Tòa hòa giải nâng cao
ENGLISH
Broad mediation court
/brɔːd ˌmiːdiˈeɪʃən kɔːrt/
Expanded reconciliation court
“Tòa hòa giải rộng quyền” là cơ quan được trao quyền hạn lớn hơn trong việc hòa giải các tranh chấp phức tạp.
Ví dụ
1.
Tòa hòa giải rộng quyền đã giải quyết tranh chấp kinh doanh phức tạp.
The broad mediation court resolved a complex business conflict.
2.
Tòa hòa giải rộng quyền xử lý các vụ án nhạy cảm.
Broad mediation courts address sensitive cases.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé!
Appear in court – ra hầu tòa
Ví dụ:
The defendant appeared in court to face the charges.
(Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc)
Take someone to court – kiện ai ra tòa
Ví dụ:
She took the landlord to court over unpaid repairs.
(Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa)
Be tried in court – bị xét xử tại tòa
Ví dụ:
He was tried in court for embezzlement.
(Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ)
Rule by the court – được tòa phán quyết
Ví dụ:
The case was ruled by the court in favor of the plaintiff.
(Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết