VIETNAMESE

tòa hòa giải

Tòa án hòa giải

word

ENGLISH

Mediation court

  
NOUN

/ˌmiːdiˈeɪʃən kɔːrt/

Reconciliation tribunal

“Tòa hòa giải” là cơ quan giải quyết tranh chấp bằng cách thuyết phục các bên đạt được thỏa thuận mà không cần đưa ra xét xử chính thức.

Ví dụ

1.

Tòa hòa giải đã giúp giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

The mediation court helped resolve the dispute amicably.

2.

Tòa hòa giải giảm chi phí tố tụng.

Mediation courts reduce litigation costs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé! check Appear in court – ra hầu tòa Ví dụ: The defendant appeared in court to face the charges. (Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc) check Take someone to court – kiện ai ra tòa Ví dụ: She took the landlord to court over unpaid repairs. (Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa) check Be tried in court – bị xét xử tại tòa Ví dụ: He was tried in court for embezzlement. (Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ) check Rule by the court – được tòa phán quyết Ví dụ: The case was ruled by the court in favor of the plaintiff. (Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)