VIETNAMESE
hòa quyện
pha trộn
ENGLISH
blend
/blɛnd/
combine smoothly
“Hòa quyện” là sự kết hợp một cách hài hòa giữa các yếu tố.
Ví dụ
1.
Các màu sắc hòa quyện tuyệt đẹp trên khung vải.
The colors blended beautifully on the canvas.
2.
Hương vị hòa quyện tuyệt vời trong món ăn.
The flavors blended well in the dish.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blend khi nói hoặc viết nhé!
Blend flavors – pha trộn hương vị
Ví dụ:
The dish blends flavors from both East and West.
(Món ăn pha trộn hương vị của cả phương Đông và phương Tây)
Blend in – hòa nhập
Ví dụ:
He tried to blend in with the crowd at the party.
(Anh ấy cố gắng hòa nhập với đám đông tại bữa tiệc)
Blend cultures – kết hợp văn hóa
Ví dụ:
The festival blends cultures from different parts of the world.
(Lễ hội kết hợp văn hóa từ nhiều nơi trên thế giới)
Blend ingredients – trộn nguyên liệu
Ví dụ:
She carefully blended the ingredients to make the sauce.
(Cô ấy cẩn thận trộn nguyên liệu để làm nước sốt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết