VIETNAMESE
tòa án quốc tế
Tòa án quốc tế
ENGLISH
International court
/ˌɪntərˈnæʃənəl kɔːrt/
Global tribunal
“Tòa án quốc tế” là cơ quan tư pháp giải quyết các tranh chấp quốc tế giữa các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.
Ví dụ
1.
Tòa án quốc tế giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
The international court addressed the territorial dispute.
2.
Tòa án quốc tế xử lý các vấn đề xuyên quốc gia.
International courts handle cross-border issues.
Ghi chú
Từ International court là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp quốc tế và quan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Global judicial body – Cơ quan tư pháp toàn cầu Ví dụ: An international court is a global judicial body that settles disputes between nations and prosecutes international crimes. (Tòa án quốc tế là cơ quan tư pháp toàn cầu xét xử tranh chấp giữa các quốc gia và các tội phạm quốc tế.) War crimes tribunal – Tòa án tội ác chiến tranh Ví dụ: The International Criminal Court (ICC) is an international court for war crimes, genocide, and crimes against humanity. (Tòa án Hình sự Quốc tế là một tòa án quốc tế chuyên xét xử tội ác chiến tranh, tội diệt chủng và chống nhân loại.) Legal forum for states – Diễn đàn pháp lý của các quốc gia Ví dụ: The International Court of Justice (ICJ) serves as a legal forum for states within the UN system. (Tòa án Công lý Quốc tế là cơ quan pháp lý của Liên Hợp Quốc để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.) Enforcer of international law – Người thực thi luật pháp quốc tế Ví dụ: International courts act as enforcers of international law and conventions. (Các tòa án quốc tế là nơi thực thi luật pháp và điều ước quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết