VIETNAMESE
tòa án kinh tế
Tòa thương mại
ENGLISH
Economic court
/ˌiːkəˈnɒmɪk kɔːrt/
Commercial court
“Tòa án kinh tế” là cơ quan tư pháp giải quyết các tranh chấp liên quan đến hoạt động kinh doanh, thương mại.
Ví dụ
1.
Tranh chấp được giải quyết bởi tòa án kinh tế.
The dispute was resolved by the economic court.
2.
Tòa án kinh tế xử lý các tranh chấp thương mại.
Economic courts handle trade-related disputes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ court khi nói hoặc viết nhé!
Appear in court – ra hầu tòa
Ví dụ:
The defendant appeared in court to face the charges.
(Bị cáo đã ra hầu tòa để đối mặt với các cáo buộc)
Take someone to court – kiện ai ra tòa
Ví dụ:
She took the landlord to court over unpaid repairs.
(Cô ấy kiện chủ nhà ra tòa vì không chịu sửa chữa như đã hứa)
Be tried in court – bị xét xử tại tòa
Ví dụ:
He was tried in court for embezzlement.
(Anh ta bị xét xử tại tòa vì tội biển thủ)
Rule by the court – được tòa phán quyết
Ví dụ:
The case was ruled by the court in favor of the plaintiff.
(Vụ án được tòa phán quyết có lợi cho nguyên đơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết