VIETNAMESE

tổ và khu phố

tổ, khu vực nhỏ, tổ và khu phố, tổ trong địa chỉ

word

ENGLISH

block and neighborhood

  
NOUN

/blɒk ənd ˈneɪ.bərˌhʊd/

residential area

“Tổ và khu phố” là đơn vị hành chính nhỏ nhất trong khu vực sinh sống của cộng đồng dân cư.

Ví dụ

1.

Tổ và khu phố có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ.

The block and neighborhood have a strong community spirit.

2.

Các buổi họp thường xuyên được tổ chức ở tổ và khu phố.

Regular meetings are held in the block and neighborhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Block and Neighborhood nhé! check Area – Khu vực Phân biệt: Area mô tả phần không gian hoặc khu đất trong một thành phố, thị trấn hoặc khu dân cư. Ví dụ: The area is known for its quiet atmosphere. (Khu vực này nổi tiếng với không khí yên tĩnh.) check District – Quận, khu phố Phân biệt: District chỉ một khu vực được phân chia trong một thành phố, thường là để quản lý hoặc phục vụ mục đích hành chính. Ví dụ: The district is home to many historic landmarks. (Khu phố này có nhiều di tích lịch sử.) check Quarter – Khu Phân biệt: Quarter chỉ một phần hoặc một khu vực trong một thành phố hoặc khu dân cư. Ví dụ: The quarter has become a popular place for tourists. (Khu vực này đã trở thành một địa điểm phổ biến cho khách du lịch.)