VIETNAMESE

khu phố 1

phường 1, 2, 3, 5, 6 khu dân cư số 1, 2, 3, 5, 6

word

ENGLISH

Neighborhood 1

  
NOUN

/ˈneɪbəˌhʊd wʌn/

District 1

“Khu phố 1” là khu vực hành chính thuộc phường trong đô thị.

Ví dụ

1.

Khu phố 1 nổi tiếng với bầu không khí sôi động.

Neighborhood 1 is known for its vibrant atmosphere.

2.

Nhiều gia đình đã sống ở khu phố 1 trong nhiều thập kỷ.

Many families have lived in Neighborhood 1 for decades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neighborhood nhé! check Community – Cộng đồng Phân biệt: Community ám chỉ khu vực cư trú được gắn kết bởi các mối quan hệ xã hội, nơi người dân cùng chia sẻ giá trị văn hóa và tinh thần địa phương. Ví dụ: The local community organized a neighborhood festival every summer. (Cộng đồng địa phương tổ chức lễ hội khu phố vào mỗi mùa hè.) check Local Area – Khu vực địa phương Phân biệt: Local Area chỉ vùng đất xung quanh mà người dân sinh sống và làm việc, tạo nên bản sắc riêng của khu vực đó. Ví dụ: Residents of the local area enjoy easy access to shops and services. (Cư dân của khu vực địa phương được tiếp cận dễ dàng với các cửa hàng và dịch vụ.) check Residential Area – Khu dân cư Phân biệt: Residential Area dùng để chỉ phần của thành phố nơi tập trung các khu nhà ở, thường yên tĩnh và có hệ thống tiện ích phù hợp. Ví dụ: The residential area was quiet and safe for families. (Khu dân cư yên tĩnh và an toàn cho các gia đình.)