VIETNAMESE

tổ khu phố

Nhóm dân cư

word

ENGLISH

Neighborhood group

  
NOUN

/ˈneɪbərˌhʊd ɡruːp/

Local community

“Tổ khu phố” là đơn vị hành chính nhỏ nhất trong khu vực đô thị, thường chịu trách nhiệm về các vấn đề địa phương.

Ví dụ

1.

Tổ khu phố tổ chức sự kiện dọn dẹp.

The neighborhood group organized a cleanup event.

2.

Tổ khu phố thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.

Neighborhood groups foster community engagement.

Ghi chú

Từ Neighborhood group là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý địa phươngtổ chức dân cư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Residential unit – Tổ dân cư Ví dụ: Each neighborhood group or residential unit is overseen by a local leader elected by residents. (Mỗi tổ khu phố được giám sát bởi một tổ trưởng do dân bầu.) check Community block – Cụm dân cư Ví dụ: The community block system divides wards into neighborhood groups for easier management. (Hệ thống cụm dân cư chia phường thành các tổ khu phố để dễ quản lý.) check Urban hamlet – Tổ dân phố Ví dụ: The urban hamlet is another name used interchangeably with neighborhood group in some cities. (Tổ dân phố là cách gọi khác cho tổ khu phố ở một số thành phố.)