VIETNAMESE

kênh lạch

sao tàn

word

ENGLISH

channel

  
NOUN

/waɪt dwɔːf/

stellar remnant

Sao lùn trắng là giai đoạn cuối cùng của một ngôi sao khi nó hết nhiên liệu và co lại.

Ví dụ

1.

Sao lùn trắng là phần còn lại của các sao trung bình.

White dwarfs are remnants of medium-sized stars.

2.

Các nhà thiên văn học nghiên cứu sao lùn trắng để hiểu quá trình tiến hóa sao.

Astronomers study white dwarfs to understand stellar evolution.

Ghi chú

Kênh lạch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Kênh lạch nhé! check Nghĩa 1: Kênh dẫn nước. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The irrigation channel provides water for the crops. (Kênh tưới tiêu cung cấp nước cho cây trồng.) check Nghĩa 2: Đường truyền tín hiệu. Tiếng Anh: Communication channel Ví dụ: The team used a secure communication channel to share information. (Nhóm sử dụng một kênh truyền thông an toàn để chia sẻ thông tin.) check Nghĩa 3: Kênh truyền hình. Tiếng Anh: TV channel Ví dụ: This TV channel broadcasts sports events every weekend. (Kênh truyền hình này phát sóng các sự kiện thể thao vào cuối tuần.) check Nghĩa 4: Phương thức hoặc cách thức. Tiếng Anh: Channel (as a means) Ví dụ: She used social media as a channel to promote her business. (Cô ấy sử dụng mạng xã hội như một kênh để quảng bá doanh nghiệp.)