VIETNAMESE

kênh lạch

lạch nước, lạch

word

ENGLISH

channel

  
NOUN

/ˈtʃæn.əl/

stream

Kênh lạch là vùng nước nhỏ, hẹp, thường được tạo ra tự nhiên hoặc nhân tạo để dẫn nước.

Ví dụ

1.

Kênh lạch dẫn nước tới cánh đồng.

The channel directs water to the field.

2.

Kênh lạch được xây để ngăn lũ lụt.

The channel was built to prevent flooding.

Ghi chú

Kênh lạch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Kênh lạch nhé! Nghĩa 1: Kênh dẫn nước. Tiếng Anh: Channel Ví dụ: The irrigation channel provides water for the crops. (Kênh tưới tiêu cung cấp nước cho cây trồng.) Nghĩa 2: Đường truyền tín hiệu. Tiếng Anh: Communication channel Ví dụ: The team used a secure communication channel to share information. (Nhóm sử dụng một kênh truyền thông an toàn để chia sẻ thông tin.) Nghĩa 3: Kênh truyền hình. Tiếng Anh: TV channel Ví dụ: This TV channel broadcasts sports events every weekend. (Kênh truyền hình này phát sóng các sự kiện thể thao vào cuối tuần.) Nghĩa 4: Phương thức hoặc cách thức. Tiếng Anh: Channel (as a means) Ví dụ: She used social media as a channel to promote her business. (Cô ấy sử dụng mạng xã hội như một kênh để quảng bá doanh nghiệp.)