VIETNAMESE

kích thích sự tò mò

khơi gợi sự tò mò

word

ENGLISH

curiosity stimulation

  
NOUN

/ˌkjʊriˈɒsɪti ˌstɪmjʊˈleɪʃn/

curiosity provocation

“Kích thích sự tò mò” là hành động làm tăng hứng thú hoặc mong muốn tìm hiểu của một người về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Câu đố được thiết kế để khơi gợi sự tò mò.

The puzzle is designed to encourage curiosity stimulation.

2.

Việc khơi gợi sự tò mò đã khiến cô khám phá thư viện.

Her curiosity stimulation led her to explore the library.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ photography khi nói hoặc viết nhé! check Landscape photography – nhiếp ảnh phong cảnh Ví dụ: He specializes in landscape photography using natural light. (Anh ấy chuyên chụp ảnh phong cảnh bằng ánh sáng tự nhiên) check Portrait photography – chụp ảnh chân dung Ví dụ: She opened a studio focused on portrait photography. (Cô ấy mở một studio chuyên về chụp ảnh chân dung) check Photography gear – thiết bị chụp ảnh Ví dụ: Investing in good photography gear makes a huge difference. (Đầu tư vào thiết bị chụp ảnh tốt tạo ra sự khác biệt lớn) check Black-and-white photography – nhiếp ảnh trắng đen Ví dụ: He’s passionate about black-and-white photography for its timeless look. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh trắng đen vì vẻ đẹp vượt thời gian của nó)