VIETNAMESE

tờ khai bổ sung

Khai báo bổ sung

word

ENGLISH

Supplemental declaration

  
NOUN

/ˌsʌplɪˈmɛntəl ˌdɛkləˈreɪʃən/

Additional statement

“Tờ khai bổ sung” là mẫu tài liệu bổ sung các thông tin hoặc sửa đổi trên tờ khai ban đầu.

Ví dụ

1.

Công ty đã phải nộp tờ khai bổ sung để sửa một vài lỗi trong các chứng từ hải quan ban đầu.

The company had to file a supplemental declaration to correct some errors in the initial customs documents.

2.

Sau khi phát hiện thông tin mới, người nộp đơn đã nộp tờ khai bổ sung cùng với đơn đăng ký ban đầu.

After discovering new information, the applicant submitted a supplemental declaration along with the original application.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supplemental nhé! check Additional – Bổ sung thêm Phân biệt: Additional nhấn mạnh yếu tố được thêm vào để tăng cường hoặc hỗ trợ, tương tự supplemental nhưng thông dụng hơn trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: She provided additional information to support her application. (Cô ấy cung cấp thêm thông tin để hỗ trợ đơn đăng ký của mình.) check Extra – Thêm vào Phân biệt: Extra mang nghĩa phổ thông, không trang trọng bằng supplemental, nhưng cũng chỉ phần được bổ sung vào cái đã có. Ví dụ: We need extra staff during the busy season. (Chúng tôi cần thêm nhân viên trong mùa cao điểm.) check Auxiliary – Phụ trợ Phân biệt: Auxiliary mang tính hỗ trợ, bổ sung cho phần chính, giống với supplemental nhưng thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn. Ví dụ: An auxiliary engine was installed for backup. (Một động cơ phụ được lắp đặt để dự phòng.)