VIETNAMESE

tổ chức một cuộc bầu cử

Điều hành bầu cử

word

ENGLISH

Election organization

  
NOUN

/ɪˈlɛkʃən ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Poll management

“Tổ chức một cuộc bầu cử” là việc lên kế hoạch và thực hiện quy trình bầu cử để chọn người đại diện hoặc lãnh đạo.

Ví dụ

1.

Tổ chức bầu cử đảm bảo sự minh bạch.

The election organization ensured transparency.

2.

Tổ chức bầu cử đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.

Organizing elections requires careful planning.

Ghi chú

Từ Election organization là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịquản lý bầu cử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electoral event planning – Lên kế hoạch sự kiện bầu cử Ví dụ: The national committee is responsible for election organization or electoral event planning every five years. (Ủy ban quốc gia phụ trách tổ chức một cuộc bầu cử định kỳ 5 năm một lần.) check Voting coordination – Điều phối bỏ phiếu Ví dụ: Voting coordination is a vital step in the overall election organization process. (Điều phối bỏ phiếu là một bước quan trọng trong quy trình tổ chức bầu cử.) check Ballot management – Quản lý phiếu bầu Ví dụ: Clear ballot management rules are part of transparent election organization. (Quy định rõ ràng về quản lý phiếu bầu là một phần của việc tổ chức bầu cử minh bạch.)