VIETNAMESE
âm tố
âm vị
ENGLISH
phoneme
/ˈfəʊniːm/
sound unit
Âm tố là đơn vị âm thanh cơ bản, không thể phân tách nhỏ hơn trong một ngôn ngữ, được dùng để tạo nên từ.
Ví dụ
1.
Sự khác biệt giữa hai âm tố có thể làm thay đổi ý nghĩa của một từ.
The difference between two phonemes can change the meaning of a word.
2.
Ngôn ngữ Anh có khoảng 44 âm tố.
The English language has approximately 44 phonemes.
Ghi chú
Âm tố là từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học, cụ thể hơn là hình vị học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Phoneme - Là đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong một ngôn ngữ, có thể phân biệt nghĩa của từ.
Ví dụ:
The words bat and pat differ by one phoneme.
(Các từ bat và pat khác nhau bởi một âm tố.)
Segment - Một phần nhỏ của âm thanh, thường được chia thành các âm tố trong phân tích ngôn ngữ học.
Ví dụ:
Each segment in a word contributes to its overall pronunciation.
(Mỗi phần âm thanh trong một từ góp phần vào cách phát âm tổng thể của từ đó.)
Minimal pair - Cặp từ khác nhau chỉ bởi một âm tố, dùng để minh họa sự khác biệt âm thanh.
Ví dụ:
Pin and bin form a minimal pair, differing only in their initial phoneme.
(Pin và bin tạo thành một cặp tối thiểu, chỉ khác nhau ở âm tố đầu.)
Allophone - Các biến thể khác nhau của một âm tố, không làm thay đổi nghĩa của từ.
Ví dụ:
The phoneme /p/ has two allophones in English: aspirated [pʰ] and unaspirated [p].
(Âm tố /p/ có hai biến thể trong tiếng Anh: [pʰ] có hơi và [p] không có hơi.)
Syllable - Đơn vị lớn hơn âm tố, bao gồm một hoặc nhiều âm tố, thường được xem là khối cơ bản của âm tiết trong ngôn ngữ.
Ví dụ:
A syllable can consist of a single phoneme or multiple phonemes.
(Một âm tiết có thể bao gồm một âm tố đơn lẻ hoặc nhiều âm tố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết