VIETNAMESE
tình yêu tuổi học trò
ENGLISH
puppy love
/ˈpʌpi lʌv/
Tình yêu tuổi học trò là tình cảm đầu đời của học sinh thường xuất hiện ở giai đoạn từ 12 – 18 tuổi
Ví dụ
1.
Tình yêu tuổi học trò của họ nở rộ khi học trung học.
Their puppy love blossomed in high school.
2.
Tình yêu tuổi học trò thường được coi là trong sáng và ngọt ngào.
Puppy love is often seen as innocent and sweet.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số những cụm từ liên quan đến tình đầu nha! - First crush (người đầu tiên mình thầm yêu) Ví dụ: My first crush in school made my heart race every time he passed by. (Người đầu tiên mình thầm yêu ở trường làm trái tim mình đập nhanh mỗi khi anh ấy đi qua.) - First love memories (những kỷ niệm về tình đầu) Ví dụ: First love memories are timeless treasures. (Những ký ức về tình đầu là những kho báu vĩnh cửu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết