VIETNAMESE

tình yêu mãnh liệt

ENGLISH

passionate love

  
PHRASE

/ˈpæʃənət lʌv/

Tình yêu mãnh liệt là tình cảm đầy mạnh mẽ, nhiệt huyết và đầy đam mê đối với một người hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

They had a passionate love for years before breaking up.

They had a passionate love for years before breaking up.

2.

Một tình yêu mãnh liệt giống như ngọn lửa cháy sáng rực rỡ.

A passionate love is like a fire that burns brightly.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cách mô tả về tình yêu đẹp nha! - True love (tình yêu đích thực) Ví dụ: I have found true love with you. (Anh đã tìm thấy tình yêu đích thực cùng với em.) - Sweet love (tình yêu ngọt ngào) Ví dụ: Their sweet love was like a breath of fresh air in their lives. (Tình yêu ngọt ngào của họ giống như một làn gió mát trong cuộc sống của họ.) - Romantic love (tình yêu lãng mạn) Ví dụ: They had a romantic love that was the stuff of dreams. (Họ có một tình yêu lãng mạn đẹp như mơ.) - Eternal love (tình yêu vĩnh cửu) Ví dụ: Eternal love is a myth, but it's a beautiful one. (Tình yêu vĩnh cửu là một huyền thoại, nhưng nó là một huyền thoại đẹp đẽ.) - Unconditional love (tình yêu vô điều kiện) Ví dụ: Unconditional love is the most precious gift of all. (Tình yêu vô điều kiện là món quà quý giá nhất trong tất cả.)