VIETNAMESE

tình yêu đích thực

tình yêu thật sự

ENGLISH

true love

  
PHRASE

/tru lʌv/

Tình yêu đích thực là mối quan hệ tình cảm trong sáng, chân thành, thủy chung, bao dung, và không vụ lợi.

Ví dụ

1.

Tôi luôn tin vào tình yêu đích thực, mặc dù tôi chưa bao giờ trải nghiệm nó.

I have always believed in true love, even though I've never experienced it myself.

2.

Họ đã tìm thấy tình yêu đích thực sau nhiều năm tìm kiếm.

They found true love after years of searching.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cách mô tả về tình yêu đẹp nha! - Beautiful love (tình yêu đẹp đẽ) Ví dụ: The beautiful love story of Romeo and Juliet is still told today. (Câu chuyện tình yêu đẹp đẽ của Romeo và Juliet vẫn được kể lại cho đến ngày nay.) - Passionate love (tình yêu nồng cháy) Ví dụ: Passionate love is like a fire that burns brightly. (Tình yêu nồng cháy giống như ngọn lửa cháy sáng rực rỡ.) - Romantic love (tình yêu lãng mạn) Ví dụ: They had a romantic love that was the stuff of dreams. (Họ có một tình yêu lãng mạn đẹp như mơ.) - Eternal love (tình yêu vĩnh cửu) Ví dụ: Eternal love is a myth, but it's a beautiful one. (Tình yêu vĩnh cửu là một huyền thoại, nhưng nó là một huyền thoại đẹp đẽ.) - Unconditional love (tình yêu vô điều kiện) Ví dụ: Unconditional love is the most precious gift of all. (Tình yêu vô điều kiện là món quà quý giá nhất trong tất cả.)