VIETNAMESE

tình yêu to bự

tình yêu to lớn

ENGLISH

big love

  
PHRASE

/bɪɡ lʌv/

Tình yêu to bự là tình cảm mạnh mẽ, sâu sắc, thường đi kèm với sự quan tâm, tận tâm dành cho đối phương.

Ví dụ

1.

Tình yêu to bự của họ đối với nhau là không thể phủ nhận.

Their big love for each other was undeniable.

2.

Tình yêu to bự của mẹ dành cho con cái là nguồn động viên và sức mạnh không giới hạn.

A mother's big love for her children is an unlimited source of encouragement and strength.

Ghi chú

Cùng học thêm một số cách mô tả về tình yêu đẹp nha! - True love (tình yêu đích thực) Ví dụ: I have found true love with you. (Anh đã tìm thấy tình yêu đích thực cùng với em.) - Passionate love (tình yêu nồng cháy) Ví dụ: Passionate love is like a fire that burns brightly. (Tình yêu nồng cháy giống như ngọn lửa cháy sáng rực rỡ.) - Romantic love (tình yêu lãng mạn) Ví dụ: They had a romantic love that was the stuff of dreams. (Họ có một tình yêu lãng mạn đẹp như mơ.) - Eternal love (tình yêu vĩnh cửu) Ví dụ: Eternal love is a myth, but it's a beautiful one. (Tình yêu vĩnh cửu là một huyền thoại, nhưng nó là một huyền thoại đẹp đẽ.) - Sweet love (tình yêu ngọt ngào) Ví dụ: Their sweet love was like a breath of fresh air in their lives. (Tình yêu ngọt ngào của họ giống như một làn gió mát trong cuộc sống của họ.)