VIETNAMESE

máy tính tương đồng

máy tính tương tự

word

ENGLISH

analog computer

  
NOUN

/ˈænəlɒɡ kəmˈpjuːtər/

analogue processor

"Máy tính tương đồng" là thiết bị sử dụng mô phỏng tương tự để xử lý dữ liệu.

Ví dụ

1.

Máy tính tương đồng được sử dụng để mô phỏng hệ thống vật lý.

Analog computers are used in simulating physical systems.

2.

Các máy tính này bị hạn chế so với hệ thống số.

These computers are limited in comparison to digital systems.

Ghi chú

Từ Analog là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của từ Analog nhé! check Nghĩa 1: Hệ thống tín hiệu tương tự Ví dụ: Analog signals are continuous and vary over time. (Tín hiệu tương tự là liên tục và thay đổi theo thời gian.) check Nghĩa 2: Vật tương tự Ví dụ: The model serves as an analog for the real-world process. (Mô hình này đóng vai trò là vật tương tự cho quy trình thực tế.) check Nghĩa 3: Đồng hồ kim Ví dụ: Analog watches display time using rotating hands. (Đồng hồ kim hiển thị thời gian bằng cách sử dụng kim quay.) check Nghĩa 4: Tương đồng Ví dụ: The analogy highlights the analog between the two systems. (Sự so sánh làm nổi bật điểm tương đồng giữa hai hệ thống.)