VIETNAMESE
tình trạng vệ sinh
điều kiện vệ sinh
ENGLISH
Hygiene condition
/ˈhaɪ.dʒiːn kənˈdɪʃ.ən/
Sanitary state
Tình trạng vệ sinh là mức độ sạch sẽ và an toàn về mặt sức khỏe.
Ví dụ
1.
Tình trạng vệ sinh trong nhà bếp rất tốt.
The hygiene condition in the kitchen is excellent.
2.
Tình trạng vệ sinh kém dẫn đến bệnh tật.
Poor hygiene conditions lead to diseases.
Ghi chú
Từ Hygiene condition là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sanitation – Vệ sinh công cộng
Ví dụ:
Proper sanitation reduces the spread of diseases.
(Vệ sinh công cộng đúng cách giúp giảm sự lây lan của bệnh tật.)
Cleanliness – Sạch sẽ
Ví dụ:
The cleanliness of the kitchen is essential for food safety.
(Sự sạch sẽ của nhà bếp rất quan trọng đối với an toàn thực phẩm.)
Sterility – Sự vô trùng
Ví dụ:
Sterility in medical equipment ensures patient safety.
(Sự vô trùng trong thiết bị y tế đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết